Từ điển Thiều Chửu
麌 - ngu
① Con khuân cái. ||② Ngu ngu 麌麌 xúm xít. Tả cái hình trạng tụ đông đúc.

Từ điển Trần Văn Chánh
麌 - ngu
① Con khuân cái; ② 【麌麌】ngu ngu [yuýú] (văn) Tụ tập đông đúc, xúm xít.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
麌 - ngu
Con nai cái.